Đọc nhanh: 圣母教堂 (thánh mẫu giáo đường). Ý nghĩa là: Nhà thờ Đức Mẹ, Frauenkirche.
圣母教堂 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Nhà thờ Đức Mẹ
Church of Our Lady
✪ 2. Frauenkirche
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣母教堂
- 不过 要 对 着 西斯廷 教堂 好久 啦
- Bạn chỉ có thể nhìn chằm chằm vào Nhà nguyện Sistine quá lâu.
- 教堂 里 有 圣母 像
- Trong nhà thờ có tượng Đức Mẹ.
- 他 每周 都 去 教堂 祈祷
- Anh ấy đi nhà thờ cầu nguyện mỗi tuần.
- 在 圣彼得 和保罗 教堂 的 宝果 室
- Buổi trưa trong phòng chơi lô tô ở Saint Peter and Paul's
- 取消 了 圣诞节 的 父母亲
- Các bậc cha mẹ đã hủy bỏ Giáng sinh.
- 他 的 母亲 是 一名 小学教师
- Mẹ anh ấy là giáo viên tiểu học.
- 丛林 是 佛教 的 圣地
- Chùa chiền là thánh địa của Phật giáo.
- 圣诞节 的 教堂 里 总会 讲述 耶稣 的 诞生 故事
- Ở nhà thờ trong dịp Giáng Sinh, họ luôn kể lại câu chuyện sự ra đời của Chúa Jesu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圣›
堂›
教›
母›