Đọc nhanh: 圣母婊 (thánh mẫu biểu). Ý nghĩa là: (Tiếng lóng trên Internet) chó cái thần thánh.
圣母婊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (Tiếng lóng trên Internet) chó cái thần thánh
(Internet slang) sanctimonious bitch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣母婊
- 亲 叔叔 ( 父母 的 亲 弟弟 )
- Chú ruột.
- 我 看见 了 圣母 玛利亚
- Tôi đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh.
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 最 神圣 的 爱 是 母爱
- Tình mẫu tử là thiêng liêng nhất.
- 教堂 里 有 圣母 像
- Trong nhà thờ có tượng Đức Mẹ.
- 亲生父母
- cha mẹ đẻ
- 为 人 子女 , 父母 望子成龙 望女成凤 的 心情 是 很 被 理解 的
- Khi còn nhỏ, cảm xúc của cha mẹ mong con trai, con gái của mình trở thành tài là điều rất dễ hiểu.
- 取消 了 圣诞节 的 父母亲
- Các bậc cha mẹ đã hủy bỏ Giáng sinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圣›
婊›
母›