Đọc nhanh: 圣母 (thánh mẫu). Ý nghĩa là: thánh mẫu, đức mẹ Ma-ri-a; đức mẹ. Ví dụ : - 我看见了圣母玛利亚 Tôi đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh.. - 你说你看到牙膏里有圣母玛利亚的 Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
圣母 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thánh mẫu
迷信的人称某些女神
- 我 看见 了 圣母 玛利亚
- Tôi đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh.
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
✪ 2. đức mẹ Ma-ri-a; đức mẹ
天主教徒称耶稣的母亲马利亚
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣母
- 亲 叔叔 ( 父母 的 亲 弟弟 )
- Chú ruột.
- 我 看见 了 圣母 玛利亚
- Tôi đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh.
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 最 神圣 的 爱 是 母爱
- Tình mẫu tử là thiêng liêng nhất.
- 教堂 里 有 圣母 像
- Trong nhà thờ có tượng Đức Mẹ.
- 亲生父母
- cha mẹ đẻ
- 为 人 子女 , 父母 望子成龙 望女成凤 的 心情 是 很 被 理解 的
- Khi còn nhỏ, cảm xúc của cha mẹ mong con trai, con gái của mình trở thành tài là điều rất dễ hiểu.
- 取消 了 圣诞节 的 父母亲
- Các bậc cha mẹ đã hủy bỏ Giáng sinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圣›
母›