Đọc nhanh: 圣女果 (thánh nữ quả). Ý nghĩa là: cà chua bi.
圣女果 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cà chua bi
cherry tomato
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣女果
- 在 圣彼得 和保罗 教堂 的 宝果 室
- Buổi trưa trong phòng chơi lô tô ở Saint Peter and Paul's
- 她 决定 做 桃子 果酱 作 圣诞礼物
- Cô quyết định làm mứt đào để làm quà Giáng sinh.
- 法国 有个 圣女 , 叫 贞德
- Có một vị thánh ở Pháp tên là Jeanne of Arc
- 用来 制作 圣女 贞德
- Tôi cần một Joan of Arc.
- 如果 女朋友 把 你 拉 黑 , 就 不能 用 这个 手机号码 打通 她 的 手机
- Nếu bạn gái chặn bạn thì bạn không thể dùng số điện thoại này gọi cho cô ấy được.
- 小 女孩儿 的 衣襟 里 兜 着 几个 海棠 果儿
- trong vạt áo bé gái túm mấy quả hải đường.
- 她 是 一个 圣洁 的 女人 , 天真 而 忠贞
- Cô ấy là một người phụ nữ thanh khiết, ngây thơ và trung thành.
- 糖棒 是 圣诞节 的 传统 糖果 之一
- Kẹo que là một trong những loại kẹo truyền thống của Giáng Sinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圣›
女›
果›