Đọc nhanh: 圣何塞 (thánh hà tắc). Ý nghĩa là: Xan Hô-xê; San Jose (thành phố thuộc bang Ca-li-phoóc-ni-a, Mỹ).
圣何塞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xan Hô-xê; San Jose (thành phố thuộc bang Ca-li-phoóc-ni-a, Mỹ)
美国加利福尼亚西部一城市,位于旧金山东南部,建于1777年,在1849年12月至1852年1月曾作为州首府
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣何塞
- 不 可能 预知 生命 将 如何 发展
- Không thể đoán trước được cuộc sống sẽ phát triển như thế nào.
- 鼻塞 让 我 晚上 睡 不好
- Nghẹt mũi khiến tôi ngủ không ngon.
- 不知 高见 以为 如何
- không biết cao kiến ra sao?
- 不知 何故
- không hiểu vì sao; không hiểu vì cớ gì
- 不知 何日 了 局
- không biết được ngày nào sẽ giải quyết xong.
- 不破不立 , 不塞不流 , 不止不行
- không phá thì không xây được, không ngăn thì không chảy được, không cản thì không tiến được
- 不知 何人 为 之
- Không biết người nào làm.
- 祖国 的 领土 神圣不可 侵犯 任何 国家 和 个人 都 休想 侵占
- Lãnh thổ của Tổ quốc là thiêng liêng, bất khả xâm phạm, không một quốc gia hay cá nhân nào có thể mưu chiếm được!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
何›
圣›
塞›