Đọc nhanh: 土龙木 (thổ long mộc). Ý nghĩa là: Thủ Dầu Một (thuộc Bình Dương). Ví dụ : - 我生活在土龙木。 Tôi sống ở Thủ Dầu Một.. - 土龙木市的总面积为1.18万公顷。 Tổng diện tích của TP.Thủ Dầu Một là 11.800 ha.
土龙木 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thủ Dầu Một (thuộc Bình Dương)
越南地名属于平阳省份
- 我 生活 在 土 龙木
- Tôi sống ở Thủ Dầu Một.
- 土 龙木 市 的 总面积 为 1.18 万公顷
- Tổng diện tích của TP.Thủ Dầu Một là 11.800 ha.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土龙木
- 朽木粪土
- không chịu cầu tiến bộ; gỗ mục như phân đất.
- 大兴土木
- phát triển mạnh công trình bằng gỗ
- 承办 土木工程
- nhận làm các công trình thổ mộc.
- 我 生活 在 土 龙木
- Tôi sống ở Thủ Dầu Một.
- 土 龙木 市 的 总面积 为 1.18 万公顷
- Tổng diện tích của TP.Thủ Dầu Một là 11.800 ha.
- 植树造林 不独 有利于 水土保持 , 而且 还 能 提供 木材
- trông cây gây rừng không chỉ có lợi trong việc giữ đất giữ nước mà còn có thể cung cấp gỗ nữa
- 他 学习 了 土木工程
- Anh ấy học kỹ thuật xây dựng.
- 荒山 造林 , 既 能 生产 木材 , 又 能 保持 水土 , 是 一举两得 的 事
- Trồng rừng trên núi hoang, vừa sản xuất gỗ vừa bảo vệ được đất đai, đúng là một công đôi việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
木›
龙›