土语 tǔyǔ
volume volume

Từ hán việt: 【thổ ngữ】

Đọc nhanh: 土语 (thổ ngữ). Ý nghĩa là: thổ ngữ; phương ngôn; tiếng địa phương. Ví dụ : - 方言土语。 Phương ngôn thổ ngữ.

Ý Nghĩa của "土语" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

土语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thổ ngữ; phương ngôn; tiếng địa phương

土话

Ví dụ:
  • volume volume

    - 方言土语 fāngyántǔyǔ

    - Phương ngôn thổ ngữ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土语

  • volume volume

    - 方言土语 fāngyántǔyǔ

    - Phương ngôn thổ ngữ.

  • volume volume

    - póu

    - một vốc đất.

  • volume volume

    - 土俗 tǔsú de 语言 yǔyán

    - ngôn ngữ thô tục

  • volume volume

    - 不但 bùdàn 他会 tāhuì shuō 汉语 hànyǔ 而且 érqiě huì

    - Không chỉ anh ấy biết nói tiếng Trung, mà cô ấy cũng biết.

  • volume volume

    - 一语道破 yīyǔdàopò 天机 tiānjī

    - chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.

  • volume volume

    - 一语道破 yīyǔdàopò le 天机 tiānjī

    - một lời đã lộ hết bí mật.

  • volume volume

    - 那位 nàwèi 女士 nǚshì shuō 土耳其语 tǔěrqíyǔ ma

    - Người phụ nữ có nói tiếng Thổ Nhĩ Kỳ không?

  • volume volume

    - 上流社会 shàngliúshèhuì de 上流社会 shàngliúshèhuì de huò 适合 shìhé 上流社会 shàngliúshèhuì de 尤其 yóuqí shì zài 语言 yǔyán 用法 yòngfǎ shàng

    - Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+0 nét)
    • Pinyin: Dù , Tǔ
    • Âm hán việt: Thổ , Đỗ , Độ
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:G (土)
    • Bảng mã:U+571F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngứ , Ngữ
    • Nét bút:丶フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMMR (戈女一一口)
    • Bảng mã:U+8BED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao