Đọc nhanh: 土语 (thổ ngữ). Ý nghĩa là: thổ ngữ; phương ngôn; tiếng địa phương. Ví dụ : - 方言土语。 Phương ngôn thổ ngữ.
土语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thổ ngữ; phương ngôn; tiếng địa phương
土话
- 方言土语
- Phương ngôn thổ ngữ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土语
- 方言土语
- Phương ngôn thổ ngữ.
- 一 抔 土
- một vốc đất.
- 土俗 的 语言
- ngôn ngữ thô tục
- 不但 他会 说 汉语 , 而且 她 也 会
- Không chỉ anh ấy biết nói tiếng Trung, mà cô ấy cũng biết.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
- 那位 女士 说 土耳其语 吗 ?
- Người phụ nữ có nói tiếng Thổ Nhĩ Kỳ không?
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
语›