Đọc nhanh: 土豆网 (thổ đậu võng). Ý nghĩa là: Tudou, một trang web chia sẻ video của Trung Quốc.
土豆网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tudou, một trang web chia sẻ video của Trung Quốc
Tudou, a Chinese video-sharing website
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土豆网
- 今天 熬 了 些 土豆
- Hôm nay nấu một ít khoai tây.
- 他 喜欢 吃 土豆
- Anh ấy thích ăn khoai tây.
- 土豆 每磅 20 便士
- Khoai tây mỗi pound có giá 20 xu.
- 土豆 开始 出芽 了
- Khoai tây đang bắt đầu nảy mầm.
- 厨师 正在 削 土豆皮
- Đầu bếp đang gọt vỏ khoai tây.
- 地窖 里 储藏 着 一批 土豆
- Có một lô khoai tây được cất giữ trong hầm.
- 我们 有时候 吃 大米 不吃 土豆
- Chúng tôi đôi khi ăn gạo, không ăn khoai tây.
- 他们 的 土豆泥 确实 不错
- Họ làm một món khoai tây nghiền rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
网›
豆›