Đọc nhanh: 圣彼得 (thánh bỉ đắc). Ý nghĩa là: Thánh Peter. Ví dụ : - 在圣彼得和保罗教堂的宝果室 Buổi trưa trong phòng chơi lô tô ở Saint Peter and Paul's
圣彼得 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thánh Peter
Saint Peter
- 在 圣彼得 和保罗 教堂 的 宝果 室
- Buổi trưa trong phòng chơi lô tô ở Saint Peter and Paul's
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣彼得
- 康纳 · 福克斯 会 说 是 彼得 令人
- Connor Fox sẽ nói rằng Peter đã ra lệnh cho ai đó thua cuộc
- 在 圣彼得 和保罗 教堂 的 宝果 室
- Buổi trưa trong phòng chơi lô tô ở Saint Peter and Paul's
- 不过 圣彼得堡 警方 倒 是 发现 了
- Tôi đã nhận được phản hồi từ Giám đốc điều hành Saint Petersburg
- 我 不是 彼得 潘
- Tôi không phải Peter Pan.
- 你 做 得 真 好 ! 彼此彼此
- Các bạn đang làm rất tốt! - Mọi người cũng vậy.
- 彼得森 髋关节 置换 法
- Peterson tái tạo bề mặt khớp háng.
- 计划 得 改一改 , 彼一时 此一时
- Kế hoạch phải thay đổi, thời thế đã khác rồi.
- 他们 在 一起 处得 很 好 , 凡事 彼此 都 有 个 尽 让
- họ sống với nhau rất tốt, bất cứ việc gì hai bên cũng nhường nhịn lẫn nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圣›
彼›
得›