Đọc nhanh: 埃夫伯里 (ai phu bá lí). Ý nghĩa là: Avebury (vòng tròn đá gần Stonehenge).
埃夫伯里 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Avebury (vòng tròn đá gần Stonehenge)
Avebury (stone circle near Stonehenge)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埃夫伯里
- 埃米尔 不 在 这里
- Emir không có ở đây.
- 我 是 埃斯特 班 · 索里亚 神父
- Tôi là Mục sư Esteban Soria.
- 他 的 名字 叫 劳埃德 · 加伯
- Tên anh ấy là Lloyd Garber.
- 科 西纳 和 克里斯 是 同 时期 在 埃斯 顿 上学 的 吗
- Kosina và Chris có ở Ernstrom cùng lúc không?
- 戴夫 · 伯杰 是 我 父亲 手下 的 一名 保镖
- Dave Berger làm vệ sĩ cho cha tôi.
- 千里马 常有 , 而 伯乐 不 常有
- Thiên lý mã thì lúc nào cũng có , còn Bá Nhạc thì không. ( Ý chỉ nhân tài thời nào cũng có nhưng phát hiện ra được không thì còn là vấn đề)
- 一块 烤饼 正好 掉 进 夫人 的 茶杯 里
- Một chiếc bánh nướng rơi ngay vào tách trà Ladyship của cô ấy!
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
埃›
夫›
里›