Đọc nhanh: 土耳其 (thổ nhĩ kì). Ý nghĩa là: Thổ Nhĩ Kỳ; Turkey (viết tắt là Tur. hoặc Turk.).
✪ 1. Thổ Nhĩ Kỳ; Turkey (viết tắt là Tur. hoặc Turk.)
土耳其一个跨越亚洲西南部和欧洲东南部的国家,位于地中海和黑海之间,土耳其是世界上最古老的居住区之一,曾作为奥斯曼帝国的中心繁荣了600年土耳其的现代只 开始了"青年土耳其党"的崛起 (1908年以后) 和1918年奥斯曼帝国的崩溃在卡穆尔·阿塔蒂尔克的领导下,1923年共和国宣告成立安哥拉是首都,伊斯坦布尔是第一大城市人口68,109,469 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土耳其
- 一部分 钱 做 日用 , 其余 的 都 储蓄 起来
- một phần tiền sử dụng hàng ngày, số còn lại thì để giành.
- 其中 道理 , 不才 愿 洗耳 聆教
- những lý lẽ đó, kẻ hèn này nguyện rửa tai nghe dạy bảo
- 植物 从 土壤 中 吸取 矿物质 和 其他 养分
- Cây hấp thụ khoáng chất và các chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 植物 从 泥土 中 吸收 矿物质 和 其他 养料
- Cây cỏ hấp thụ khoáng chất và chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 植物 从 泥土 中 吸收 矿物质 和 其他 养料
- Cây cối hấp thụ khoáng chất và chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 不可 拂其 意愿
- Không thể trái ý nguyện vọng của họ.
- 不可 厕入 其内
- Không được tham gia vào trong đó.
- 那位 女士 说 土耳其语 吗 ?
- Người phụ nữ có nói tiếng Thổ Nhĩ Kỳ không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
其›
土›
耳›