Đọc nhanh: 土耳其石 (thổ nhĩ kì thạch). Ý nghĩa là: ngọc lam (đá quý) (từ mượn).
土耳其石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngọc lam (đá quý) (từ mượn)
turquoise (gemstone) (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土耳其石
- 这层 土 下面 石头 扒 不开
- Tảng đá phía dưới tầng đất này không thể đào ra.
- 我 看见 她 耳朵 上 戴 着 的 钻石 耳钉
- Tôi nhìn thấy những chiếc bông tai đính kim cương trên tai cô ấy
- 其中 道理 , 不才 愿 洗耳 聆教
- những lý lẽ đó, kẻ hèn này nguyện rửa tai nghe dạy bảo
- 植物 从 土壤 中 吸取 矿物质 和 其他 养分
- Cây hấp thụ khoáng chất và các chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 植物 从 泥土 中 吸收 矿物质 和 其他 养料
- Cây cỏ hấp thụ khoáng chất và chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 可怕 的 土石 流让 许多 屋舍 土崩瓦解
- Vụ sạt lở đất kinh hoàng khiến nhiều ngôi nhà tan hoang.
- 他们 驶过 数英里 崎岖不平 、 多石 的 土地
- Họ đã lái xe qua hàng dặm địa hình gồ ghề, nhiều đá.
- 那位 女士 说 土耳其语 吗 ?
- Người phụ nữ có nói tiếng Thổ Nhĩ Kỳ không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
其›
土›
石›
耳›