Đọc nhanh: 土著人 (thổ trước nhân). Ý nghĩa là: thổ dân, người bản địa.
土著人 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thổ dân
aboriginal
✪ 2. người bản địa
indigenous person
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土著人
- 人们 停下 , 望著 , 和 这 雪人 擦肩而过
- Mọi người dừng lại, nhìn và đi ngang qua người tuyết.
- 土匪 椎杀 过路人
- Thổ phỉ giết người qua đường.
- 人们 供奉 土地 保平安
- Mọi người cúng Thổ địa để cầu bình an.
- 中国 人 认为 , 一方水土养一方人
- Người Trung cho rằng, người ở đâu thì có đặc điểm ở nơi ấy.
- 他 是 一个 著名 的 文人
- Ông ấy là một nhà văn nổi tiếng.
- 他 是 一位 著名 的 教育 人士
- Ông ấy là một chuyên gia giáo dục nổi tiếng.
- 今天 , 我们 要 接待 一位 特殊 的 客人 , 他 是 著名 的 国际 演员
- Hôm nay, chúng tôi sẽ tiếp đón một khách hàng đặc biệt, anh ấy là một diễn viên quốc tế nổi tiếng.
- 他 是 一位 著名 的 科研人员
- Anh ấy là một nhà nghiên cứu khoa học nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
土›
著›