Đọc nhanh: 土层 (thổ tằng). Ý nghĩa là: tầng trệt, lớp đất.
土层 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tầng trệt
ground level
✪ 2. lớp đất
layer of soil
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土层
- 两股 土匪
- Hai toán thổ phỉ.
- 这层 土 下面 石头 扒 不开
- Tảng đá phía dưới tầng đất này không thể đào ra.
- 书上 落 了 一层 灰
- Trên sách có một lớp bụi.
- 乡土风味
- phong vị quê hương; hương vị quê hương
- 长江上游 区域 贡嘎山 亚高山 林区 表层 土壤侵蚀 率 较 小
- Tỷ lệ xói mòn đất bề mặt trong khu vực rừng tự nhiên dưới núi lửa Gongga ở thượng nguồn sông Dương Tử là tương đối nhỏ
- 撒种 后盖 上 一层 土
- Gieo giống xong phủ một lớp đất lên
- 这层 表皮 把 土壤 封闭 , 防止 水份 蒸发 茂盛 的 禾苗 需要 水分
- Lớp đất mặt này bịt kín đất và ngăn nước bốc hơi Cây con muốn tươi tốt cần nước
- 脸上 挂 了 一层 尘土
- Trên mặt phủ một lớp bụi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
层›