土岗 tǔ gǎng
volume volume

Từ hán việt: 【thổ cương】

Đọc nhanh: 土岗 (thổ cương). Ý nghĩa là: đồi núi, gò đất.

Ý Nghĩa của "土岗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. đồi núi

hillock

✪ 2. gò đất

mound

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土岗

  • volume volume

    - 土岗 tǔgǎng zi

    - gò đất

  • volume volume

    - 堆土 duītǔ 岗尖 gǎngjiān de

    - Đống đất đó được chất đầy.

  • volume volume

    - gǎng 尖满 jiānmǎn de 一车 yīchē

    - đầy xe đất

  • volume volume

    - 下岗 xiàgǎng hòu 休息 xiūxī le

    - Anh ấy nghỉ ngơi sau khi rời khỏi vị trí.

  • volume volume

    - 黄土岗 huángtǔgǎng ér

    - hoàng thổ cương; đồi đất vàng

  • volume volume

    - 买卖 mǎimài 烟土 yāntǔ shì 犯法 fànfǎ

    - Mua bán thuốc phiện là phạm pháp.

  • volume volume

    - 下岗 xiàgǎng hòu zhǎo 工作 gōngzuò

    - Anh ấy tìm việc sau khi nghỉ việc.

  • volume volume

    - 失足 shīzú cóng 土坡 tǔpō shàng huá le 下来 xiàlai

    - anh ấy trượt chân lăn từ trên đồi xuống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+0 nét)
    • Pinyin: Dù , Tǔ
    • Âm hán việt: Thổ , Đỗ , Độ
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:G (土)
    • Bảng mã:U+571F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+4 nét)
    • Pinyin: Gāng , Gǎng
    • Âm hán việt: Cương
    • Nét bút:丨フ丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:UBK (山月大)
    • Bảng mã:U+5C97
    • Tần suất sử dụng:Cao