Đọc nhanh: 土岗 (thổ cương). Ý nghĩa là: đồi núi, gò đất.
✪ 1. đồi núi
hillock
✪ 2. gò đất
mound
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土岗
- 土岗 子
- gò đất
- 那 堆土 岗尖 的
- Đống đất đó được chất đầy.
- 岗 尖满 的 一车 土
- đầy xe đất
- 他 下岗 后 休息 了
- Anh ấy nghỉ ngơi sau khi rời khỏi vị trí.
- 黄土岗 儿
- hoàng thổ cương; đồi đất vàng
- 买卖 烟土 是 犯法
- Mua bán thuốc phiện là phạm pháp.
- 他 下岗 后 找 工作
- Anh ấy tìm việc sau khi nghỉ việc.
- 他 一 失足 从 土坡 上 滑 了 下来
- anh ấy trượt chân lăn từ trên đồi xuống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
岗›