Đọc nhanh: 土匪 (thổ phỉ). Ý nghĩa là: thổ phỉ. Ví dụ : - 清剿土匪。 tiêu diệt bọn thổ phỉ.. - 土匪头领 thủ lĩnh bọn thổ phỉ. - 抓土匪 bắt thổ phỉ
土匪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thổ phỉ
地方上的武装匪徒
- 清剿 土匪
- tiêu diệt bọn thổ phỉ.
- 土匪 头领
- thủ lĩnh bọn thổ phỉ
- 抓 土匪
- bắt thổ phỉ
- 土匪 头子
- tên trùm thổ phỉ
- 捣毁 土匪 的 老巢
- đập nát sào huyệt của bọn phỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土匪
- 两股 土匪
- Hai toán thổ phỉ.
- 清剿 土匪
- tiêu diệt bọn thổ phỉ.
- 剿灭 土匪
- tiêu diệt bọn thổ phỉ.
- 土匪 拦路抢劫
- Bọn cướp chặn đường để cướp.
- 捣毁 土匪 的 老巢
- đập nát sào huyệt của bọn phỉ.
- 土匪 逼 村民 交钱
- Thổ phỉ ép dân làng nộp tiền.
- 土匪 剥下 她 的 首饰
- Thổ phỉ cướp những đồ trang sức của cô ấy.
- 土匪 残忍 地 拷打 人
- Thổ phỉ tra tấn người một cách tàn nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匪›
土›