Đọc nhanh: 土粉子 (thổ phấn tử). Ý nghĩa là: bột cao lanh; bột đất sét trắng.
土粉子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bột cao lanh; bột đất sét trắng
粉刷墙壁用的白垩土
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土粉子
- 地面 用 三合土 打底子
- dùng xi măng, cát và đá lót nền.
- 土岗 子
- gò đất
- 他 把 豆子 磨成 粉
- Anh ấy xay đậu thành bột.
- 土 围子
- luỹ đất
- 他们 用土 把 园子 封 了
- Họ đã đắp đất bao quanh khu vườn.
- 土壤 温暖 时 种子 容易 萌发
- Khi đất ấm, hạt giống dễ nảy mầm.
- 她 穿 了 一件 粉色 的 裙子
- Cô ấy mặc một chiếc váy màu hồng.
- 他往 土里 掺 了 些 沙子 以 提高 渗水 性能
- Anh ta đã trộn thêm một số cát vào đất để cải thiện khả năng thấm nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
子›
粉›