Đọc nhanh: 圉限 (ngự hạn). Ý nghĩa là: ranh giới, giới hạn.
圉限 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ranh giới
boundary
✪ 2. giới hạn
limit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圉限
- 仓容 有限
- khả năng chứa có hạn; kho chứa có hạn.
- 他 已经 摆脱 了 过去 的 局限
- Anh ấy đã thoát khỏi những hạn chế của quá khứ.
- 他们 的 资源 有限
- Tài nguyên của họ có hạn.
- 高速公路 上 有 最低 限速 吗 ?
- có giới hạn tốc độ tối thiểu trên đường cao tốc không?
- 他们 争夺 有限 的 资源
- Họ tranh giành những nguồn tài nguyên có hạn.
- 人手 不 多 , 兼 之 期限 迫近 , 紧张 情形 可以 想见
- người thì ít, lại thêm thời hạn gấp gáp, có thể thấy tình hình rất căng thẳng.
- 他们 居留 超过 了 签证 期限
- Họ ở lại lâu hơn thời hạn thị thực của họ.
- 人类 的 适应力 是 无限 的
- Khả năng thích nghi của con người là vô hạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圉›
限›