圐圙 kū lüè
volume volume

Từ hán việt: 【_ _】

Đọc nhanh: 圐圙 (_ _). Ý nghĩa là: đồng cỏ khép kín (từ mượn tiếng Mông Cổ), bây giờ hầu hết được thay thế bằng 庫倫 | 库伦.

Ý Nghĩa của "圐圙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

圐圙 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đồng cỏ khép kín (từ mượn tiếng Mông Cổ)

enclosed pasture (Mongolian loanword)

✪ 2. bây giờ hầu hết được thay thế bằng 庫倫 | 库伦

now mostly replaced by 庫倫|库伦 [kù lún]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圐圙

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ丨フ丨丨一丶一フノ一
    • Thương hiệt:WWLS (田田中尸)
    • Bảng mã:U+5710
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+11 nét)
    • Pinyin: Lüè
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フノ丶一ノ丨フ丨丨一一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WCMW (田金一田)
    • Bảng mã:U+5719
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp