Từ điển
圐圙 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đồng cỏ khép kín (từ mượn tiếng Mông Cổ)
enclosed pasture (Mongolian loanword)
✪ 2. bây giờ hầu hết được thay thế bằng 庫倫 | 库伦
now mostly replaced by 庫倫|库伦 [kù lún]
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圐圙