圈椅 quānyǐ
volume volume

Từ hán việt: 【khuyên ỷ】

Đọc nhanh: 圈椅 (khuyên ỷ). Ý nghĩa là: ghế bành.

Ý Nghĩa của "圈椅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

圈椅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ghế bành

靠背和扶手接连成半圆形的椅子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圈椅

  • volume volume

    - 坐在 zuòzài 椅子 yǐzi shàng 休息 xiūxī

    - Anh ấy ngồi trên ghế nghỉ ngơi.

  • volume volume

    - 坐在 zuòzài 摇椅 yáoyǐ 前后 qiánhòu 摇晃 yáohuàng zhe

    - Anh ta ngồi trên ghế bập bênh.

  • volume volume

    - zài 这个 zhègè 圈子里 quānzilǐ yǒu hěn gāo de 本事 běnshì

    - Anh ấy có địa vị cao trong giới này.

  • volume volume

    - zài 自己 zìjǐ 惯常 guàncháng zuò de 椅子 yǐzi shàng 舒舒服服 shūshufufu 坐下 zuòxia lái

    - Anh ấy thoải mái ngồi trên chiếc ghế quen thuộc của mình.

  • volume volume

    - 飞机 fēijī zài 树林子 shùlínzi 上空 shàngkōng dōu le 两个 liǎnggè 圈子 quānzi jiù fēi zǒu le

    - máy bay lượn vòng hai lần rồi bay đi.

  • volume volume

    - zài 这个 zhègè 圈子里 quānzilǐ hěn yǒu 声望 shēngwàng

    - Anh ấy rất có uy tín trong phạm vi này.

  • volume volume

    - zài 这个 zhègè 圈子里 quānzilǐ 工作 gōngzuò 多年 duōnián

    - Anh ấy đã làm việc trong lĩnh vực này nhiều năm.

  • volume volume

    - 加入 jiārù le 一个 yígè 文学 wénxué 小圈子 xiǎoquānzi

    - Anh ấy tham gia một nhóm văn học.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+8 nét)
    • Pinyin: Juān , Juàn , Quān
    • Âm hán việt: Khuyên , Quyển
    • Nét bút:丨フ丶ノ一一ノ丶フフ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WFQU (田火手山)
    • Bảng mã:U+5708
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Yī , Yǐ
    • Âm hán việt: Kỷ , Y ,
    • Nét bút:一丨ノ丶一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DKMR (木大一口)
    • Bảng mã:U+6905
    • Tần suất sử dụng:Cao