圈占 quān zhàn
volume volume

Từ hán việt: 【khuyên chiếm】

Đọc nhanh: 圈占 (khuyên chiếm). Ý nghĩa là: khoanh vòng (thể hiện giới hạn thuộc quyền sở hữu như đất đai, biên giới...).

Ý Nghĩa của "圈占" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

圈占 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khoanh vòng (thể hiện giới hạn thuộc quyền sở hữu như đất đai, biên giới...)

划定界线并占领 (多指侵略者或反动统治者强行占领土地)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圈占

  • volume volume

    - 他们 tāmen 占据 zhànjù le 演讲台 yǎnjiǎngtái

    - Họ đã chiếm giữ bục phát biểu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen bèi 指控 zhǐkòng 抢占 qiǎngzhàn 公物 gōngwù

    - Họ bị cáo buộc chiếm đoạt tài sản công.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 强占 qiángzhàn le 这片 zhèpiàn 土地 tǔdì

    - Họ đã chiếm giữ mảnh đất này.

  • volume volume

    - 黄道 huángdào 十二 shíèr 星座 xīngzuò 占星术 zhānxīngshù 有关 yǒuguān

    - Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.

  • volume volume

    - 占有 zhànyǒu le 所有 suǒyǒu de 市场 shìchǎng 数据 shùjù

    - Anh ấy nắm tất cả dữ liệu thị trường.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 重犯 chóngfàn quān le 起来 qǐlai

    - Họ giam tên tội phạm nguy hiểm đó lại.

  • volume volume

    - 加入 jiārù le 一个 yígè 文学 wénxué 小圈子 xiǎoquānzi

    - Anh ấy tham gia một nhóm văn học.

  • volume volume

    - 占有 zhànyǒu le 市场 shìchǎng de 主要 zhǔyào 份额 fèné

    - Anh ấy nắm giữ phần lớn của thị trường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhān , Zhàn
    • Âm hán việt: Chiêm , Chiếm
    • Nét bút:丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YR (卜口)
    • Bảng mã:U+5360
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+8 nét)
    • Pinyin: Juān , Juàn , Quān
    • Âm hán việt: Khuyên , Quyển
    • Nét bút:丨フ丶ノ一一ノ丶フフ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WFQU (田火手山)
    • Bảng mã:U+5708
    • Tần suất sử dụng:Rất cao