quān
volume volume

Từ hán việt: 【khuyên.quyển】

Đọc nhanh: (khuyên.quyển). Ý nghĩa là: vòng tròn, vòng; giới; khu vực; lĩnh vực (phạm vi), rào; vây; quây; ngăn. Ví dụ : - 他画了一个大圈。 Anh ấy vẽ một vòng tròn lớn.. - 他把东西放在一个圈里。 Anh ấy đặt đồ vật vào trong một vòng tròn.. - 他在学术圈有名。 Anh ấy nổi tiếng trong giới học thuật.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 HSK 5 HSK 7-9 TOCFL 4

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vòng tròn

(圈儿) 圆而中空的平面形;环形;环形的东西

Ví dụ:
  • volume volume

    - huà le 一个 yígè quān

    - Anh ấy vẽ một vòng tròn lớn.

  • volume volume

    - 东西 dōngxī 放在 fàngzài 一个 yígè 圈里 quānlǐ

    - Anh ấy đặt đồ vật vào trong một vòng tròn.

✪ 2. vòng; giới; khu vực; lĩnh vực (phạm vi)

集体的范围或活动的范围

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 学术 xuéshù quān 有名 yǒumíng

    - Anh ấy nổi tiếng trong giới học thuật.

  • volume volume

    - shì 文艺圈 wényìquān de rén

    - Anh ấy là người trong giới nghệ thuật.

  • volume volume

    - 商业 shāngyè quān 竞争 jìngzhēng hěn 激烈 jīliè

    - Giới kinh doanh cạnh tranh rất khốc liệt.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. rào; vây; quây; ngăn

在四周加上限制 (多指地方);围

Ví dụ:
  • volume volume

    - yòng 篱笆 líba 菜园 càiyuán 圈起来 quānqǐlai

    - Dùng phên rào vườn rau lại.

  • volume volume

    - 警察 jǐngchá 犯罪 fànzuì 嫌疑人 xiányírén quān le 起来 qǐlai

    - Cảnh sát đã vây quanh người tình nghi phạm tội.

  • volume volume

    - yòng 绳子 shéngzi 圈住 quānzhù le 那个 nàgè 地方 dìfāng

    - Anh ấy đã dùng dây bao quanh khu vực đó.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. khoanh tròn (vẽ vòng tròn làm dấu)

画圈做记号

Ví dụ:
  • volume volume

    - què 答案 dáàn shàng quān 一个圈 yígèquān

    - Hãy khoanh tròn vào câu trả lời đúng.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī ràng 我们 wǒmen 圈出 quānchū 关键词 guānjiàncí

    - Thầy giáo yêu cầu chúng tôi khoanh tròn từ khóa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 既然 jìrán shàng le 圈套 quāntào jiù 不得不 bùdébù tīng 人家 rénjiā 摆治 bǎizhì

    - anh ta đã rơi vào tròng, thì phải chịu sự thao túng của người ta.

  • volume volume

    - shì 文艺圈 wényìquān de rén

    - Anh ấy là người trong giới nghệ thuật.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 饭圈 fànquān 女孩 nǚhái

    - cô ấy là một fangirl

  • volume volume

    - 深知 shēnzhī 此时 cǐshí de 处长 chùzhǎng 一定 yídìng zài 圈阅 quānyuè 文件 wénjiàn

    - Ông biết rõ rằng lúc đó giám đốc chắc đang đọc tài liệu.

  • volume volume

    - 飞机 fēijī zài 树林子 shùlínzi 上空 shàngkōng dōu le 两个 liǎnggè 圈子 quānzi jiù fēi zǒu le

    - máy bay lượn vòng hai lần rồi bay đi.

  • volume volume

    - yǒu hěn qiáng de 交际 jiāojì 圈子 quānzi

    - Anh ấy có một vòng giao tiếp rất rộng.

  • volume volume

    - zài 这个 zhègè 圈子里 quānzilǐ hěn yǒu 声望 shēngwàng

    - Anh ấy rất có uy tín trong phạm vi này.

  • volume volume

    - 整天 zhěngtiān 自己 zìjǐ quān zài 房间 fángjiān

    - Anh ấy cả ngày nhốt mình trong phòng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+8 nét)
    • Pinyin: Juān , Juàn , Quān
    • Âm hán việt: Khuyên , Quyển
    • Nét bút:丨フ丶ノ一一ノ丶フフ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WFQU (田火手山)
    • Bảng mã:U+5708
    • Tần suất sử dụng:Rất cao