Đọc nhanh: 圈肥 (khuyên phì). Ý nghĩa là: phân chuồng.
圈肥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phân chuồng
厩肥:牛、马、猪等家畜的粪尿连同垫圈的干土、杂草等混在一起沤成的肥料也叫圈 (juàn) 肥,有的地区叫圊 (qīng) 肥Xem: 见〖厩肥〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圈肥
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 他 在 那边 扬 肥料
- Anh ấy rắc phân bón ở bên đó.
- 他 在 学术 圈 有名
- Anh ấy nổi tiếng trong giới học thuật.
- 他 在 这个 圈子里 有 很 高 的 本事
- Anh ấy có địa vị cao trong giới này.
- 他 在 这个 圈子里 很 有 声望
- Anh ấy rất có uy tín trong phạm vi này.
- 他 吹 起 了 一个 肥皂泡 儿
- Anh ấy thổi lên một bọt xà phòng.
- 他 在 这个 圈子里 工作 多年
- Anh ấy đã làm việc trong lĩnh vực này nhiều năm.
- 他们 在 纸 上 画 了 几个 圈子
- Họ vẽ vài vòng tròn trên giấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圈›
肥›