兜圈子 dōuquānzi
volume volume

Từ hán việt: 【đâu khuyên tử】

Đọc nhanh: 兜圈子 (đâu khuyên tử). Ý nghĩa là: vòng quanh; lượn vòng; vòng vo; quanh co. Ví dụ : - 别跟我兜圈子有话直截了当地说吧。 đừng vòng vo với tôi, có gì cứ nói thẳng ra đi.

Ý Nghĩa của "兜圈子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

兜圈子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vòng quanh; lượn vòng; vòng vo; quanh co

绕圈儿

Ví dụ:
  • volume volume

    - 别跟我 biégēnwǒ 兜圈子 dōuquānzi 有话 yǒuhuà 直截了当 zhíjiéliǎodàng shuō ba

    - đừng vòng vo với tôi, có gì cứ nói thẳng ra đi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兜圈子

  • volume volume

    - dài zhe 一个 yígè 金色 jīnsè de 圈子 quānzi

    - Cô ấy đeo một vòng tròn bằng vàng.

  • volume volume

    - yòng 绳子 shéngzi 打个 dǎgè quān tào zài 这头 zhètóu 小公牛 xiǎogōngniú de 角上 jiǎoshàng

    - Anh ta dùng một sợi dây quấn thành một vòng tròn và buộc vào sừng con bò nhỏ này.

  • volume volume

    - 别跟我 biégēnwǒ 兜圈子 dōuquānzi 有话 yǒuhuà 直截了当 zhíjiéliǎodàng shuō ba

    - đừng vòng vo với tôi, có gì cứ nói thẳng ra đi.

  • volume volume

    - 飞机 fēijī zài 树林子 shùlínzi 上空 shàngkōng dōu le 两个 liǎnggè 圈子 quānzi jiù fēi zǒu le

    - máy bay lượn vòng hai lần rồi bay đi.

  • volume volume

    - 人地生疏 réndìshēngshū 难免 nánmiǎn 绕圈子 ràoquānzi zǒu 冤枉路 yuānwanglù

    - lạ người lạ đất, khó tránh khỏi đi vòng vèo, lạc đường.

  • volume volume

    - 加入 jiārù le 一个 yígè 文学 wénxué 小圈子 xiǎoquānzi

    - Anh ấy tham gia một nhóm văn học.

  • volume volume

    - yòng 绳子 shéngzi 圈住 quānzhù le 那个 nàgè 地方 dìfāng

    - Anh ấy đã dùng dây bao quanh khu vực đó.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài zhǐ shàng huà le 几个 jǐgè 圈子 quānzi

    - Họ vẽ vài vòng tròn trên giấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+9 nét)
    • Pinyin: Dōu
    • Âm hán việt: Đâu
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフフ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVHU (竹女竹山)
    • Bảng mã:U+515C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+8 nét)
    • Pinyin: Juān , Juàn , Quān
    • Âm hán việt: Khuyên , Quyển
    • Nét bút:丨フ丶ノ一一ノ丶フフ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WFQU (田火手山)
    • Bảng mã:U+5708
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao