Đọc nhanh: 圆领 (viên lĩnh). Ý nghĩa là: cổ thuyền, cổ tròn (của hàng may mặc chui đầu, ví dụ: áo phông).
圆领 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cổ thuyền
crew neck
✪ 2. cổ tròn (của hàng may mặc chui đầu, ví dụ: áo phông)
round neck (of pull-over garment, e.g. T-shirt)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆领
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 不方 不圆
- vuông không ra vuông, tròn không ra tròn; méo xẹo
- 两只 眼睛 睁 得 滚圆 滚圆 的
- hai mắt mở tròn xoe.
- 不得要领
- không nắm được nội dung chính
- 她 穿 圆领 儿 毛衣 美
- Cô ấy mặc áo len có cổ tròn đẹp.
- 上级领导 深入 下层
- lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 两位 领导 仍 在 进行 讨论
- Các cuộc thảo luận giữa hai nhà lãnh đạo vẫn đang tiếp diễn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
领›