Đọc nhanh: 圆花窗 (viên hoa song). Ý nghĩa là: Cửa sổ hoa thị, cửa sổ mắt cáo.
圆花窗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cửa sổ hoa thị, cửa sổ mắt cáo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆花窗
- 妹妹 踩 在 凳子 上 贴 窗花
- Em gái đứng lên băng ghế dán hoa giấy trang trí cửa sổ.
- 窗前 有 兰花
- Trước cửa sổ có hoa lan.
- 花钵 被 放在 窗边
- Chậu hoa được đặt bên cửa sổ.
- 窗前 有 一朵 鲜花
- Trước cửa sổ có một bông hoa tươi.
- 雪花 轻轻 拍打着 窗户
- Tuyết nhẹ nhàng đập vào cửa sổ.
- 她 认真 地 粘贴 着 窗花
- Cô ấy chăm chú dán các họa tiết cửa sổ.
- 他们 坐在 窗前 , 欣赏 外面 飞舞 的 雪花
- Họ ngồi trước cửa sổ và ngắm nhìn những bông tuyết bay ngoài trời.
- 元宵节 赏 花灯 吃 汤圆 是 民间 的 古老 习俗
- Thưởng thức đèn lồng và ăn bánh trôi là phong tục dân gian từ xa xưa trong ngày Tết Nguyên tiêu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
窗›
花›