Đọc nhanh: 圆锥角膜 (viên chuỳ giác mô). Ý nghĩa là: Giác mạc hình nón (giác mạc hình chóp, keratoconus).
圆锥角膜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giác mạc hình nón (giác mạc hình chóp, keratoconus)
圆锥角膜是以角膜扩张、中央变薄向前突出,呈圆锥形为特征的一种眼病。它常造成高度不规则近视散光,晚期会出现急性角膜水肿,形成瘢痕,视力显著下降。多于青春期发病,缓慢发展。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆锥角膜
- 三 角 裤衩
- quần xi-líp.
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 3 圆 5 角 6 分
- 3 đồng 5 hào 6 xu.
- 圆锥体
- hình nón; hình chóp.
- 我 眼角膜 上 有 异物
- Tôi nghĩ mình có dị vật trên giác mạc.
- 他 决定 移植 眼角膜
- Anh ấy quyết định ghép giác mạc.
- 不依 规矩 , 不成方圆
- không tuân theo tiêu chuẩn, quy tắc nào hết thì không thể làm tốt được công việc
- 不依 规矩 , 不能 成方圆
- không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
膜›
角›
锥›