圆珠 yuán zhū
volume volume

Từ hán việt: 【viên châu】

Đọc nhanh: 圆珠 (viên châu). Ý nghĩa là: quả bóng, bút bi, hạt.

Ý Nghĩa của "圆珠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

圆珠 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. quả bóng

ball

✪ 2. bút bi

ballpoint

✪ 3. hạt

bead

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆珠

  • volume volume

    - 浑圆 húnyuán de 珍珠 zhēnzhū

    - Hạt châu rất tròn.

  • volume volume

    - 两颗 liǎngkē 凝滞 níngzhì de 眼珠 yǎnzhū 出神 chūshén 地望 dìwàng zhe 窗外 chuāngwài

    - hai con mắt đờ đẫn nhìn ra ngoài cửa sổ.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 圆珠笔 yuánzhūbǐ shì de

    - Cái bút bi này là của tôi.

  • volume volume

    - mǎi le 一些 yīxiē 圆珠笔 yuánzhūbǐ

    - Tớ đã mua một vài chiếc bút bi.

  • volume volume

    - 万事大吉 wànshìdàjí ( 一切 yīqiè 事情 shìqing dōu hěn 圆满 yuánmǎn 顺利 shùnlì )

    - tất cả đều thuận lợi; may mắn.

  • volume volume

    - liǎng guó 会谈 huìtán 圆满结束 yuánmǎnjiéshù

    - Cuộc hội đàm của hai nước đã kết thúc tốt đẹp.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 圆珠笔 yuánzhūbǐ 零售价 língshòujià wèi 70 便士 biànshì

    - Giá bán lẻ của những cây bút bi này là 70 pence.

  • volume volume

    - 这支 zhèzhī 圆珠笔 yuánzhūbǐ shì 红色 hóngsè de

    - Cái bút bi này màu đỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+7 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Viên
    • Nét bút:丨フ丨フ一丨フノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WRBO (田口月人)
    • Bảng mã:U+5706
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhū
    • Âm hán việt: Châu
    • Nét bút:一一丨一ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGHJD (一土竹十木)
    • Bảng mã:U+73E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao