Đọc nhanh: 圆珠 (viên châu). Ý nghĩa là: quả bóng, bút bi, hạt.
圆珠 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. quả bóng
ball
✪ 2. bút bi
ballpoint
✪ 3. hạt
bead
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆珠
- 浑圆 的 珍珠
- Hạt châu rất tròn.
- 两颗 凝滞 的 眼珠 出神 地望 着 窗外
- hai con mắt đờ đẫn nhìn ra ngoài cửa sổ.
- 这个 圆珠笔 是 我 的
- Cái bút bi này là của tôi.
- 我 买 了 一些 圆珠笔
- Tớ đã mua một vài chiếc bút bi.
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 两 国 会谈 圆满结束
- Cuộc hội đàm của hai nước đã kết thúc tốt đẹp.
- 这些 圆珠笔 零售价 为 70 便士
- Giá bán lẻ của những cây bút bi này là 70 pence.
- 这支 圆珠笔 是 红色 的
- Cái bút bi này màu đỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
珠›