打滚 dǎgǔn
volume volume

Từ hán việt: 【đả cổn】

Đọc nhanh: 打滚 (đả cổn). Ý nghĩa là: lăn; lăn lộn; lăn qua lăn lại; lăn cù, sống; trải qua (chỉ môi trường sống), vật vã. Ví dụ : - 疼得直打滚 đau quá lăn lộn. - 毛驴在地上打滚 con lừa lăn qua lăn lại dưới đất.. - 他从小在农村打滚长大的。 Anh lớn lên ở nông thôn.

Ý Nghĩa của "打滚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

打滚 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. lăn; lăn lộn; lăn qua lăn lại; lăn cù

躺着滚来滚去

Ví dụ:
  • volume volume

    - 疼得直 téngdézhí 打滚 dǎgǔn

    - đau quá lăn lộn

  • volume volume

    - 毛驴 máolǘ zài 地上 dìshàng 打滚 dǎgǔn

    - con lừa lăn qua lăn lại dưới đất.

✪ 2. sống; trải qua (chỉ môi trường sống)

比喻长期在某种环境中生活

Ví dụ:
  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo zài 农村 nóngcūn 打滚 dǎgǔn 长大 zhǎngdà de

    - Anh lớn lên ở nông thôn.

✪ 3. vật vã

来回翻身打滚儿; 翻转滚动

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打滚

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén 扭打 niǔdǎ 起来 qǐlai 满地 mǎndì 翻滚 fāngǔn

    - hai người đánh nhau, lăn lộn dưới đất.

  • volume volume

    - 疼得直 téngdézhí 打滚 dǎgǔn

    - đau quá lăn lộn

  • volume volume

    - 毛驴 máolǘ zài 地上 dìshàng 打滚 dǎgǔn

    - con lừa lăn qua lăn lại dưới đất.

  • volume volume

    - zhū 羔儿 gāoér zài 泥里 nílǐ 打滚 dǎgǔn

    - Con heo con lăn lộn trong bùn.

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo zài 农村 nóngcūn 打滚 dǎgǔn 长大 zhǎngdà de

    - Anh lớn lên ở nông thôn.

  • volume volume

    - shǐ zài 泥里 nílǐ 打滚 dǎgǔn

    - Lợn lăn trong bùn.

  • volume volume

    - 骡子 luózi jiù 打了个 dǎlegè 滚儿 gǔnér yòu zhàn 起来 qǐlai

    - con la lăn một vòng trên đất rồi lại đứng dậy.

  • volume volume

    - 要是 yàoshì 别的 biéde 孩子 háizi 可能 kěnéng 已经 yǐjīng 满地 mǎndì 打滚 dǎgǔn le

    - Nếu là những đứa trẻ khác, chúng có thể đã khóc và lăn lộn

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Gǔn
    • Âm hán việt: Cổn
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ丶フ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYCV (水卜金女)
    • Bảng mã:U+6EDA
    • Tần suất sử dụng:Cao