Đọc nhanh: 磨煤机 (ma môi cơ). Ý nghĩa là: máy xay than.
磨煤机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy xay than
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磨煤机
- 攉 煤机
- xúc than
- 机制 煤球
- than viên làm bằng máy.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 机器 的 郭壳 有些 磨损 了
- Vỏ ngoài của máy móc có chút bị mòn rồi.
- 我们 煤矿 的 机械化 程度 比 先前 高多 了
- trình độ cơ giới hoá của mỏ than chúng tôi cao hơn trước nhiều.
- 发动机 磨合 后 更加 顺畅
- Máy chạy êm hơn sau khi tự mài dũa.
- 大队 花 了 6 0 0 0 元 钱 买 了 一台 磨面 机
- Đại đội mua một cái máy xay bột với giá 6000 tệ
- 我 那趟 班机 误点 了 我 只好 看书 消磨 时间 打发 了 两 小时
- Chuyến bay của tôi đã bị trễ, vì vậy tôi đã phải đọc sách để giết thời gian (trong hai giờ).
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
煤›
磨›