Đọc nhanh: 圆心 (viên tâm). Ý nghĩa là: tâm; tâm vòng tròn.
圆心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tâm; tâm vòng tròn
圆的中心;跟圆周上各点距离都相等的一点
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆心
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 一家 骨肉 心连心
- Cả nhà đồng lòng với nhau.
- 同心圆 孔板 是 最 经常 使用 的 形式
- Các tấm lỗ đồng tâm là hình thức được sử dụng thường xuyên nhất.
- 一切 都 顺利 , 请 不要 担心
- Mọi thứ đều thuận lợi, xin đừng lo lắng.
- 热乎乎 的 汤圆 真暖心
- Bánh trôi nước nóng hổi thật ấm lòng.
- 一心 一 意
- Một lòng một dạ
- 她 想 圆 心中 的 愿望
- Cô ấy muốn hoàn thành ước vọng trong lòng.
- 一个 人 的 自信心 来自 内心 的 淡定 与 坦然
- Sự tự tin của một người đến từ sự bình tĩnh và điềm tĩnh của anh ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
⺗›
心›