圆周 yuánzhōu
volume volume

Từ hán việt: 【viên chu】

Đọc nhanh: 圆周 (viên chu). Ý nghĩa là: chu vi hình tròn; đường tròn, viên chu. Ví dụ : - 圆周率。 tỉ lệ chu vi.

Ý Nghĩa của "圆周" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

圆周 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chu vi hình tròn; đường tròn

平面上一动点以一定点为中心,一定长为距离运动一周的轨迹简称圆

Ví dụ:
  • volume volume

    - 圆周率 yuánzhōulǜ

    - tỉ lệ chu vi.

✪ 2. viên chu

平圆的围线

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆周

  • volume volume

    - 直线 zhíxiàn 圆周 yuánzhōu xiāng 切线 qiēxiàn

    - Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.

  • volume volume

    - 一周 yīzhōu 三次 sāncì

    - Ba lần trong một tuần.

  • volume volume

    - 丁宁 dīngníng 周至 zhōuzhì

    - dặn dò cẩn thận.

  • volume volume

    - 圆周率 yuánzhōulǜ

    - tỉ lệ chu vi.

  • volume volume

    - shàng 周末 zhōumò

    - Cuối tuần trước.

  • volume volume

    - 圆周率 yuánzhōulǜ shì 三点 sāndiǎn

    - Số pi là ba phẩy mười bốn.

  • volume volume

    - 地球 dìqiú de 圆周 yuánzhōu 长约 zhǎngyuē wèi 25000

    - Đường kính của Trái Đất là khoảng 25000.

  • volume volume

    - 上周 shàngzhōu 去过 qùguò 一次 yīcì 昨天 zuótiān yòu le

    - Tuần trước anh ấy vừa đi một lần, hôm qua lại đi lần nữa rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Chu , Châu
    • Nét bút:ノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BGR (月土口)
    • Bảng mã:U+5468
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+7 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Viên
    • Nét bút:丨フ丨フ一丨フノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WRBO (田口月人)
    • Bảng mã:U+5706
    • Tần suất sử dụng:Rất cao