Đọc nhanh: 圆周 (viên chu). Ý nghĩa là: chu vi hình tròn; đường tròn, viên chu. Ví dụ : - 圆周率。 tỉ lệ chu vi.
圆周 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chu vi hình tròn; đường tròn
平面上一动点以一定点为中心,一定长为距离运动一周的轨迹简称圆
- 圆周率
- tỉ lệ chu vi.
✪ 2. viên chu
平圆的围线
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆周
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 一周 三次
- Ba lần trong một tuần.
- 丁宁 周至
- dặn dò cẩn thận.
- 圆周率
- tỉ lệ chu vi.
- 上 个 周末
- Cuối tuần trước.
- 圆周率 是 三点 一 四
- Số pi là ba phẩy mười bốn.
- 地球 的 圆周 长约 为 25000
- Đường kính của Trái Đất là khoảng 25000.
- 上周 他 去过 一次 , 昨天 又 去 了
- Tuần trước anh ấy vừa đi một lần, hôm qua lại đi lần nữa rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
圆›