Đọc nhanh: 圆屋顶 (viên ốc đỉnh). Ý nghĩa là: mái vòm.
圆屋顶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mái vòm
dome
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆屋顶
- 台风 卷 走 了 屋顶
- Bão táp cuốn bay mái nhà.
- 工人 们 瓦 好 了 屋顶
- Công nhân đã lợp xong mái nhà.
- 奘 的 柱子 支撑 着 屋顶
- Cột nhà thô to chống đỡ mái nhà.
- 小猫 爬上去 屋顶
- Con mèo con leo lên mái nhà.
- 五彩缤纷 的 旗子 在 屋顶 上 飘扬
- Các lá cờ sặc sỡ rực rỡ bay trong lòng trời trên đỉnh mái nhà.
- 小鸟 在 屋顶 上 栖息
- Chim nhỏ đậu trên mái nhà.
- 你 都 能 去 《 屋顶 上 的 小提琴手 》 试镜 了
- Bạn sẽ đóng đinh Fiddler on the Roof buổi thử giọng.
- 小猫 在 屋顶 上 玩耍
- Con mèo nhỏ đang chơi đùa trên mái nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
屋›
顶›