Đọc nhanh: 圆石头 (viên thạch đầu). Ý nghĩa là: tảng đá.
圆石头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tảng đá
boulder
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆石头
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 他 用 石头 刻 了 个 钱儿
- Anh ấy khắc một đồng tiền từ đá.
- 他 把 石头 掷 得 不远
- Anh ta ném hòn đá không xa.
- 几个 人一 铆劲儿 , 就 把 大石头 抬 走 了
- mấy người dồn sức lại khiêng tảng đá đi nơi khác rồi.
- 他们 在 捡 石头
- Họ đang nhặt đá.
- 他 砍 石头砸 向 坏人
- Anh ấy ném đá vào kẻ xấu.
- 他 用 力气 扔掉 了 这 石头
- Anh ấy đã dùng sức ném viên đá này.
- 他 用 石头 建了 一座 小桥
- Anh ấy đã xây một cây cầu nhỏ bằng đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
头›
石›