圆石头 yuán shítou
volume volume

Từ hán việt: 【viên thạch đầu】

Đọc nhanh: 圆石头 (viên thạch đầu). Ý nghĩa là: tảng đá.

Ý Nghĩa của "圆石头" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

圆石头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tảng đá

boulder

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆石头

  • volume volume

    - 疙瘩 gēdā 石头 shítou

    - một hòn đá

  • volume volume

    - yòng 石头 shítou le 钱儿 qiánér

    - Anh ấy khắc một đồng tiền từ đá.

  • volume volume

    - 石头 shítou zhì 不远 bùyuǎn

    - Anh ta ném hòn đá không xa.

  • volume volume

    - 几个 jǐgè 人一 rényī 铆劲儿 mǎojìner jiù 大石头 dàshítou tái zǒu le

    - mấy người dồn sức lại khiêng tảng đá đi nơi khác rồi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài jiǎn 石头 shítou

    - Họ đang nhặt đá.

  • volume volume

    - kǎn 石头砸 shítouzá xiàng 坏人 huàirén

    - Anh ấy ném đá vào kẻ xấu.

  • volume volume

    - yòng 力气 lìqi 扔掉 rēngdiào le zhè 石头 shítou

    - Anh ấy đã dùng sức ném viên đá này.

  • volume volume

    - yòng 石头 shítou 建了 jiànle 一座 yīzuò 小桥 xiǎoqiáo

    - Anh ấy đã xây một cây cầu nhỏ bằng đá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+7 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Viên
    • Nét bút:丨フ丨フ一丨フノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WRBO (田口月人)
    • Bảng mã:U+5706
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+0 nét)
    • Pinyin: Dàn , Shí
    • Âm hán việt: Thạch , Đạn
    • Nét bút:一ノ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MR (一口)
    • Bảng mã:U+77F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao