圆括号 yuán guāhào
volume volume

Từ hán việt: 【viên quát hiệu】

Đọc nhanh: 圆括号 (viên quát hiệu). Ý nghĩa là: dấu ngoặc đơn, dấu ngoặc tròn ().

Ý Nghĩa của "圆括号" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

圆括号 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dấu ngoặc đơn

parentheses

✪ 2. dấu ngoặc tròn ()

round brackets ()

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆括号

  • volume volume

    - sān O 六号 liùhào

    - số ba lẻ sáu.

  • volume volume

    - 下达 xiàdá 号令 hàolìng

    - truyền lệnh xuống dưới.

  • volume volume

    - 包括 bāokuò zài 乐队 yuèduì chuī 长号 chánghào

    - Để bao gồm chơi trombone trong ban nhạc diễu hành?

  • volume volume

    - kuò 这段 zhèduàn 文字 wénzì jiā 括号 kuòhào

    - Đoạn văn này đặt trong ngoặc.

  • volume volume

    - zhè 几个 jǐgè 字用 zìyòng 括号 kuòhào kuò lái

    - Đóng ngoặc mấy chữ này lại.

  • volume volume

    - 汇编程序 huìbiānchéngxù 设计 shèjì zhōng 用项 yòngxiàng 括号 kuòhào duì de 组合 zǔhé suǒ 代表 dàibiǎo de 一个 yígè huò 多个 duōge 操作 cāozuò

    - Trong lập trình hợp ngữ, một hoặc nhiều hoạt động được đại diện bởi sự kết hợp của các thuộc tính và dấu ngoặc đơn.

  • volume volume

    - 不依 bùyī 规矩 guījǔ 不能 bùnéng 成方圆 chéngfāngyuán

    - không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.

  • volume volume

    - 不善 bùshàn 交际 jiāojì de 缺乏 quēfá 社会 shèhuì 风度 fēngdù de 圆滑 yuánhuá de

    - Không giỏi giao tiếp, thiếu tinh thần xã hội; không lưu loát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Háo , Hào
    • Âm hán việt: Hiệu , Hào
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RMVS (口一女尸)
    • Bảng mã:U+53F7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+7 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Viên
    • Nét bút:丨フ丨フ一丨フノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WRBO (田口月人)
    • Bảng mã:U+5706
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Guā , Kuò
    • Âm hán việt: Hoạt , Quát
    • Nét bút:一丨一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHJR (手竹十口)
    • Bảng mã:U+62EC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao