Đọc nhanh: 圆头椭圆形指甲 (viên đầu thoả viên hình chỉ giáp). Ý nghĩa là: Móng hình bầu dục đầu tròn.
圆头椭圆形指甲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Móng hình bầu dục đầu tròn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆头椭圆形指甲
- 我 随手 画 的 超 椭圆 黎曼 曲面 而已
- Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 满月 呈圆形
- Trăng tròn trong đêm tròn.
- 方枘圆凿 ( 形容 格格不入 )
- mộng vuông lỗ tròn.
- 球场 很大 呈 椭圆形
- Sân bóng rổ rất lớn và có hình dạng là hình elip.
- 那 三处 特别 的 椭圆形 印记 吗
- Ba dấu bầu dục đặc biệt đó?
- 我 猜 这个 会 留下 三个 特别 的 椭圆形 印记
- Tôi cá rằng điều đó sẽ để lại ba vết bầm tím rõ ràng hình bầu dục.
- 大 的 、 小 的 、 方 的 、 圆 的 , 总而言之 , 各种 形状 都 有
- Lớn, nhỏ, vuông, tròn, tóm lại kiểu nào cũng có.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
头›
形›
指›
椭›
甲›