兵甲 bīng jiǎ
volume volume

Từ hán việt: 【binh giáp】

Đọc nhanh: 兵甲 (binh giáp). Ý nghĩa là: vũ khí; trang bị vũ khí, chiến tranh.

Ý Nghĩa của "兵甲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

兵甲 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vũ khí; trang bị vũ khí

兵器和甲胄,泛指武器装备

✪ 2. chiến tranh

指战争

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兵甲

  • volume volume

    - 擐甲执兵 huànjiǎzhíbīng

    - mặc áo giáp cầm vũ khí

  • volume volume

    - 弃甲曳兵 qìjiǎyèbīng

    - vứt giáp, bỏ vũ khí tháo chạy

  • volume volume

    - 五十万 wǔshíwàn 兵员 bīngyuán

    - năm chục vạn quân

  • volume volume

    - 士兵 shìbīng 穿 chuān shàng 坚固 jiāngù de 盔甲 kuījiǎ 准备 zhǔnbèi 迎战 yíngzhàn 敌人 dírén

    - Những người lính mặc lên những áo giáp kiên cố chuẩn bị đối mặt với kẻ thù.

  • volume volume

    - 上校 shàngxiào 命令 mìnglìng 士兵 shìbīng men zài 甲板 jiǎbǎn shàng 集合 jíhé

    - Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 举兵 jǔbīng 保卫 bǎowèi 家园 jiāyuán

    - Họ nổi dậy bảo vệ quê hương.

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo 就常 jiùcháng tīng 父辈 fùbèi 谈论 tánlùn 兵法 bīngfǎ 武略 wǔlüè

    - từ nhỏ anh thường nghe cha chú bàn luận về chiến lược binh pháp

  • volume volume

    - 为了 wèile 富国强兵 fùguóqiángbīng 有识之士 yǒushízhīshì 纷纷 fēnfēn 提出 tíchū 变法 biànfǎ

    - Để làm cho đất nước ngày một mạnh mẽ hơn, những học sĩ đã lần lượt đề xuất ra những cải cách.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Bát 八 (+5 nét)
    • Pinyin: Bīng
    • Âm hán việt: Binh
    • Nét bút:ノ丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMC (人一金)
    • Bảng mã:U+5175
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Jiǎ
    • Âm hán việt: Giáp
    • Nét bút:丨フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:WL (田中)
    • Bảng mã:U+7532
    • Tần suất sử dụng:Rất cao