Đọc nhanh: 图解代数学 (đồ giải đại số học). Ý nghĩa là: đại số hình giải.
图解代数学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đại số hình giải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图解代数学
- 学习 代数 很 容易
- Học đại số rất dễ dàng.
- 数学 集合 可用 图形 表示
- Tập hợp toán học có thể được biểu diễn bằng hình vẽ.
- 他 用 脑筋 解决 了 数学题
- Anh ấy dùng trí nhớ để giải quyết bài toán.
- 小明 俍 解 数学 难题
- Tiểu Minh giỏi giải toán khó.
- 她 在 学习 以 提高 自己 的 代数 水平
- Cô ấy đang học để nâng cao trình độ đại số của mình.
- 老师 讲解 了 数学公式
- Giáo viên đã giảng giải công thức toán.
- 他 做 错 了 那 道 数学题
- Anh ấy đã làm sai bài toán đó.
- 他 不 太 了解 学校 的 情况
- Cậu ta không nắm rõ tình hình của trường học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
图›
学›
数›
解›