图解代数学 tújiě dài shùxué
volume volume

Từ hán việt: 【đồ giải đại số học】

Đọc nhanh: 图解代数学 (đồ giải đại số học). Ý nghĩa là: đại số hình giải.

Ý Nghĩa của "图解代数学" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

图解代数学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đại số hình giải

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图解代数学

  • volume volume

    - 学习 xuéxí 代数 dàishù hěn 容易 róngyì

    - Học đại số rất dễ dàng.

  • volume volume

    - 数学 shùxué 集合 jíhé 可用 kěyòng 图形 túxíng 表示 biǎoshì

    - Tập hợp toán học có thể được biểu diễn bằng hình vẽ.

  • volume volume

    - yòng 脑筋 nǎojīn 解决 jiějué le 数学题 shùxuétí

    - Anh ấy dùng trí nhớ để giải quyết bài toán.

  • volume volume

    - 小明 xiǎomíng liáng jiě 数学 shùxué 难题 nántí

    - Tiểu Minh giỏi giải toán khó.

  • volume volume

    - zài 学习 xuéxí 提高 tígāo 自己 zìjǐ de 代数 dàishù 水平 shuǐpíng

    - Cô ấy đang học để nâng cao trình độ đại số của mình.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 讲解 jiǎngjiě le 数学公式 shùxuégōngshì

    - Giáo viên đã giảng giải công thức toán.

  • volume volume

    - zuò cuò le dào 数学题 shùxuétí

    - Anh ấy đã làm sai bài toán đó.

  • volume volume

    - tài 了解 liǎojiě 学校 xuéxiào de 情况 qíngkuàng

    - Cậu ta không nắm rõ tình hình của trường học.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:ノ丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIP (人戈心)
    • Bảng mã:U+4EE3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đồ
    • Nét bút:丨フノフ丶丶丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WHEY (田竹水卜)
    • Bảng mã:U+56FE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin: Xué
    • Âm hán việt: Học
    • Nét bút:丶丶ノ丶フフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FBND (火月弓木)
    • Bảng mã:U+5B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Giác 角 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiě , Jiè , Xiè
    • Âm hán việt: Giái , Giải , Giới
    • Nét bút:ノフノフ一一丨フノノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NBSHQ (弓月尸竹手)
    • Bảng mã:U+89E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao