Đọc nhanh: 高等代数学 (cao đẳng đại số học). Ý nghĩa là: đại số cao cấp.
高等代数学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đại số cao cấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高等代数学
- 能 被 选拔 出来 代表 国家 参赛 是 多数 运动员 的 最高 荣誉
- Được chọn để đại diện quốc gia tham gia thi đấu là niềm vinh dự cao nhất của đa số vận động viên.
- 投考 高等学校
- dự thi vào trường cao đẳng.
- 高中毕业 或 具有 同等学力 者 都 可以 报考
- những người tốt nghiệp trung học hoặc có học lực tương
- 高等数学
- toán cao cấp
- 学习 代数 很 容易
- Học đại số rất dễ dàng.
- 高学历 并 不 与 高 收入 划等号
- Học thức cao không có nghĩa là thu nhập cũng sẽ cao
- 她 在 学习 以 提高 自己 的 代数 水平
- Cô ấy đang học để nâng cao trình độ đại số của mình.
- 学习 数学 有助于 提高 逻辑思维 能力
- Học toán giúp nâng cao khả năng tư duy logic.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
学›
数›
等›
高›