Đọc nhanh: 图章 (đồ chương). Ý nghĩa là: con dấu; cái mộc, dấu ấn, ấn chương. Ví dụ : - 三方图章 ba con dấu vuông.. - 盖图章 đóng dấu. - 刻图章。 khắc dấu.
图章 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. con dấu; cái mộc
用小块的石头、木头、金属、象牙等做成的东西,底下一面多为方形或圆形,刻着姓名或其他名称、图案等,用来印在文件、书籍等上面,作为标记
- 三方 图章
- ba con dấu vuông.
- 盖 图章
- đóng dấu
- 刻图章
- khắc dấu.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. dấu ấn
图章印在文件、书籍等上面的痕迹
✪ 3. ấn chương
印和章的合称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图章
- 盖 图章
- đóng dấu
- 刻图章
- khắc dấu.
- 我 在 文章 中 插入 了 图表
- Tôi đã chèn sơ đồ vào bài viết.
- 三方 图章
- ba con dấu vuông.
- 我 有 一枚 阳文 图章
- Tôi có một con dấu chạm nổi.
- 那枚 图章 制作 精良
- Con dấu đó được chế tác tinh xảo.
- 图书馆员 在 每天 晚餐 后 都 会 读 一章
- Thủ thư của chúng tôi đọc một chương mỗi ngày sau bữa tối.
- 这个 图章 十分 精美
- Con dấu này rất tinh xảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
章›