Đọc nhanh: 图书馆学 (đồ thư quán học). Ý nghĩa là: Khoa học thư viện.
图书馆学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khoa học thư viện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图书馆学
- 学校 决定 扩 图书馆 的 面积
- Trường học quyết định mở rộng diện tích của thư viện.
- 学生 们 聚集 在 图书馆 学习
- Các sinh viên tụ tập ở thư viện để học.
- 学校 暨 图书馆 今日 关闭
- Trường học và thư viện hôm nay đóng cửa.
- 学校 有 崭新 的 图书馆
- Trường học có thư viện hoàn toàn mới.
- 我们 学校 的 图书馆 很大
- Thư viện của trường chúng tôi rất lớn.
- 非专业 人员 很难 进入 医学 图书馆
- Thư viện y tế rất khó tiếp cận đối với những người không chuyên.
- 她 在 图书馆 学习 汉语
- Cô ấy học tiếng Trung ở thư viện.
- 他 喜欢 周末 去 图书馆 学习
- Anh ấy thích đến thư viện học vào cuối tuần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
图›
学›
馆›