Đọc nhanh: 图像处理 (đồ tượng xứ lí). Ý nghĩa là: đang xử lý hình ảnh.
图像处理 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đang xử lý hình ảnh
image processing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图像处理
- 不久 就 会 处理 你 的 请款
- Yêu cầu thanh toán của bạn sẽ sớm được xử lý.
- 从权 处理
- tòng quyền xử lý.
- 从速 处理
- xử lí nhanh chóng.
- 从宽处理
- Xử lý khoan dung.
- 事情 还 没有 调查 清楚 , 不能 忙 着 处理
- sự tình chưa điều tra rõ, không nên vội vàng xử lý.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
- 不能 疏忽大意 地 处理 问题
- Không thể xử lý vấn đề một cách qua quýt.
- 不用 谢谢 , 我 可以 自己 处理
- Không cần đâu, cảm ơn, tôi có thể tự xử lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
像›
图›
处›
理›