Đọc nhanh: 国际电信联盟 (quốc tế điện tín liên minh). Ý nghĩa là: ITU, Liên minh Viễn thông Quốc tế.
国际电信联盟 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ITU
✪ 2. Liên minh Viễn thông Quốc tế
International Telecommunications Union
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国际电信联盟
- 两 国联 为 友好 同盟
- Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.
- 国际足联 是 FIFA 的 简称
- Liên đoàn bóng đá quốc tế là cách gọi tắt của “FIFA”.
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 今天 是 五一国际劳动节
- Hôm nay là ngày Quốc Tế Lao Động.
- 五一劳动节 是 一个 国际性 的 节日
- Ngày mùng 1 tháng 5 là ngày lễ mang tính quốc tế.
- 城市 举办 了 国际 电影节
- Thành phố đã tổ chức liên hoan phim quốc tế.
- 酒店 提供 国际 直拨 电话 服务 , 方便 客人 与 全球 联系
- Khách sạn cung cấp dịch vụ điện thoại gọi trực tiếp quốc tế, giúp khách dễ dàng liên lạc với toàn cầu.
- 如果 您 需要 打 国际 直拨 电话 , 请 向前 台 询问
- Nếu bạn cần gọi điện thoại quốc tế, vui lòng hỏi lễ tân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
国›
电›
盟›
联›
际›