Đọc nhanh: 多明尼加联邦 (đa minh ni gia liên bang). Ý nghĩa là: Khối thịnh vượng chung Dominica (Tw).
多明尼加联邦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khối thịnh vượng chung Dominica (Tw)
the Commonwealth of Dominica (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多明尼加联邦
- 她 要 去 多米尼加共和国
- Cô ấy sẽ đến Cộng hòa Dominica
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 免得 让 联邦快递 送来 更 多 剧本 吧
- Trước khi Fedex thực hiện với nhiều tập lệnh hơn.
- 联邦政府 的 官员 们 对 他 大加 排挤 , 他 已经 成为 无关紧要 的 人 了
- Các quan chức của chính phủ liên bang đã đẩy anh ta ra khỏi vòng quyền lực và anh ta đã trở thành một người không đáng kể.
- 他 本来 就 聪明 , 加以 特别 用功 , 所以 进步 很快
- anh ấy vốn thông minh, lại thêm cái chăm chỉ, cho nên tiến bộ rất nhanh.
- 他 决定 参加 明天 的 会议
- Anh quyết định tham gia cuộc họp ngày mai.
- 明天 来 参加 的 人 有 好多 ?
- Ngày mai có bao nhiêu người đến tham gia?
- 她 的 联系人 都 来自 明尼苏达州
- Tất cả các liên lạc của cô ấy là đến số Minnesota.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
多›
尼›
明›
联›
邦›