Đọc nhanh: 国际外交学院 (quốc tế ngoại giao học viện). Ý nghĩa là: Học viện Ngoại Giao.
国际外交学院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Học viện Ngoại Giao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国际外交学院
- 学院 里 有 许多 国际 学生
- Học viện có rất nhiều sinh viên quốc tế.
- 他 在 外贸学院 执教 多年
- ông ấy dạy ở học viện ngoại thương nhiều năm rồi.
- 华罗庚 成为 当代 国内外 杰出 的 教学 大师
- Hoa La Canh trở thành bậc thầy kiệt xuất trong và ngoài nước về môn toán.
- 他常 与 外国 朋友 交往
- Anh ấy thường giao lưu với bạn bè nước ngoài.
- 他 出使 外国 进行 交流
- Anh ấy đi sứ nước ngoài để giao lưu.
- 他 在 国际 一流大学 学习
- Anh ấy học tập ở trường đại học hàng đầu quốc tế.
- 他 是 外国 留学生
- anh ấy là du học sinh nước ngoài
- 我们 学校 开始 进行 交换 国际 留学生
- trường chúng tôi bắt đầu trao đổi sinh viên quốc tế
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
国›
外›
学›
际›
院›