Đọc nhanh: 河内自然科学大学 (hà nội tự nhiên khoa học đại học). Ý nghĩa là: Đại học Khoa học tự nhiên Hà Nội.
✪ 1. Đại học Khoa học tự nhiên Hà Nội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 河内自然科学大学
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 她 在 北京大学 读 本科
- Cô ấy đang học đại học tại Đại học Bắc Kinh.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 我 从 兴安省 来到 河内 上 大学
- Tôi từ tỉnh Hưng Yên ra Hà Nội để học đại học.
- 我们 班 同学 大多数 是 河内 人
- hầu hết các bạn cùng lớp của chúng tôi đều đến từ Hà Nội.
- 我 在 河内 大学 学习 越南语
- Tớ học tiếng Việt tại trường Đại học Hà Nội.
- 理工 事实上 是 自然科学 与 工程技术 的 融合
- Khoa học và công nghệ trên thực tế là sự hợp nhất của khoa học tự nhiên và công nghệ kỹ thuật.
- 他 终于 实现 了 自己 的 大学 梦
- Cuối cùng anh đã thực hiện được ước mơ đại học của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
大›
学›
河›
然›
科›
自›