Đọc nhanh: 国营经济 (quốc doanh kinh tế). Ý nghĩa là: kinh tế quốc doanh.
国营经济 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kinh tế quốc doanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国营经济
- 国家 经济 日益 昌盛
- Kinh tế đất nước ngày càng hưng thịnh.
- 中国 经济 稳步增长
- Kinh tế Trung Quốc tăng trưởng ổn định.
- 他们 的 国家 经济 停滞不前
- Nền kinh tế đất nước của họ đang trì trệ.
- 制裁 国家 影响 经济
- Trừng phạt quốc gia ảnh hưởng đến kinh tế.
- 农业 是 国民经济 的 基础
- Nông nghiệp là cơ sở của nền kinh tế quốc dân.
- 一个 经济 强国
- Một cường quốc kinh tế.
- 国民经济 各 部门 是 互相 关联 互相 依存 的
- các ngành kinh tế quốc dân đều có liên quan với nhau và dựa vào nhau mà tồn tại
- 国家 的 经济 正在 增长
- Kinh tế của quốc gia đang phát triển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
济›
经›
营›