Đọc nhanh: 中国经营报 (trung quốc kinh doanh báo). Ý nghĩa là: Kinh doanh Trung Quốc (một tờ báo ở Bắc Kinh).
中国经营报 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kinh doanh Trung Quốc (một tờ báo ở Bắc Kinh)
China Business (a Beijing newspaper)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国经营报
- 中国 经济 稳步增长
- Kinh tế Trung Quốc tăng trưởng ổn định.
- 本人 欲 应聘 今天 中国日报 上 刊登 的 征聘 行政 秘书 一职
- Tôi muốn ứng tuyển vào vị trí thư ký hành chính được đăng trên bản tin của Báo Trung Quốc hôm nay.
- 我国 工业 在 整个 国民经济 中 的 比重 逐年 增长
- tỉ lệ của nền công nghiệp trong nền kinh tế quốc dân nước ta mỗi năm một tăng.
- 中国 扶贫 的 工作 已经 进入 啃 硬骨头 阶段
- công tác xóa đói giảm nghèo của Trung Quốc đãđi vào giai đoạn “gặm xương cứng”.
- 中国 古代 的 四大名著 是 经典
- Tứ đại danh tác là các tác phẩm kinh điển của Trung Quốc cổ đại.
- 中国 经济 得到 了 迅速 发展
- Nền kinh tế Trung Quốc đã phát triển nhanh chóng.
- 中国 的 经济 正在 快速 起飞
- Nền kinh tế Trung Quốc đang phát triển nhanh chóng.
- 《 红楼梦 》 是 中国 文学 的 经典之作
- "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
国›
报›
经›
营›