Đọc nhanh: 国家统计局 (quốc gia thống kế cục). Ý nghĩa là: (Trung Quốc) Cục Thống kê Quốc gia (NBS). Ví dụ : - 资料来源:英国国家统计局 Nguồn tài liệu: Văn phòng thống kê quốc gia Anh
国家统计局 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (Trung Quốc) Cục Thống kê Quốc gia (NBS)
(China) National Bureau of Statistics (NBS)
- 资料 来源 : 英国 国家统计局
- Nguồn tài liệu: Văn phòng thống kê quốc gia Anh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国家统计局
- 国家 安全局
- Cơ quan An ninh Quốc gia.
- 你 在 国家 安全局 工作 吗
- Bạn có làm việc cho Cơ quan An ninh Quốc gia không?
- 统治者 决定 不向 其他 国家 求援
- Người cai trị quyết định không tìm kiếm sự giúp đỡ từ các quốc gia khác.
- 佩林 再次 就 国家 安全 问题 炮轰 总统
- Palin lại nhắm vào tổng thống vì an ninh quốc gia.
- 资料 来源 : 英国 国家统计局
- Nguồn tài liệu: Văn phòng thống kê quốc gia Anh
- 总统 宣布 了 国家 紧急状态
- Tổng thống đã tuyên bố tình trạng khẩn cấp quốc gia.
- 他 是 这个 国家 的 总统
- Ông ấy là tổng thống của quốc gia này.
- 摄政 者 , 代理人 由 国家 统治者 或者 首脑 指派 的 行政 代理人
- Người quản lý quốc gia, người đại diện hành chính được chỉ định bởi nhà cầm quyền hoặc lãnh đạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
家›
局›
统›
计›