国家地震局 guójiā dìzhèng jú
volume volume

Từ hán việt: 【quốc gia địa chấn cục】

Đọc nhanh: 国家地震局 (quốc gia địa chấn cục). Ý nghĩa là: Cơ quan quản lý động đất Trung Quốc (CEA), Cục địa chấn nhà nước.

Ý Nghĩa của "国家地震局" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

国家地震局 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Cơ quan quản lý động đất Trung Quốc (CEA)

China earthquake administration (CEA)

✪ 2. Cục địa chấn nhà nước

State seismological bureau

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国家地震局

  • volume volume

    - 某国 mǒuguó 发生 fāshēng le 地震 dìzhèn

    - Một nước nào đó đã xảy ra động đất.

  • volume volume

    - 地震 dìzhèn le 大家 dàjiā dōu hěn 紧张 jǐnzhāng

    - Đã xảy ra động đất, mọi người đều rất lo lắng.

  • volume volume

    - 美国 měiguó 东北部 dōngběibù 周六 zhōuliù 早晨 zǎochén 遭遇 zāoyù le 一次 yīcì 中等 zhōngděng 强度 qiángdù de 地震 dìzhèn

    - Vùng đông bắc Hoa Kỳ đã phải hứng chịu một trận động đất vừa phải vào sáng thứ Bảy.

  • volume volume

    - 资料 zīliào 来源 láiyuán 英国 yīngguó 国家统计局 guójiātǒngjìjú

    - Nguồn tài liệu: Văn phòng thống kê quốc gia Anh

  • volume volume

    - 科学家 kēxuéjiā zài 研究 yánjiū 这次 zhècì 地震 dìzhèn

    - Các nhà khoa học đang nghiên cứu trận động đất lần này.

  • volume volume

    - 地震 dìzhèn 专家 zhuānjiā 正在 zhèngzài 监测数据 jiāncèshùjù

    - Các chuyên gia địa chấn đang thu thập và phân tích dữ liệu.

  • volume volume

    - zuò de shì 震动 zhèndòng le 国家 guójiā

    - Chuyện anh ta làm đã làm rúng động cả đất nước.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 国家 guójiā de 非常 fēicháng 辽阔 liáokuò

    - Lãnh thổ của quốc gia này rất rộng lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt: Quốc
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WMGI (田一土戈)
    • Bảng mã:U+56FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cục
    • Nét bút:フ一ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SSR (尸尸口)
    • Bảng mã:U+5C40
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Zhèn
    • Âm hán việt: Chấn , Thần
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶一ノ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MBMMV (一月一一女)
    • Bảng mã:U+9707
    • Tần suất sử dụng:Rất cao